Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Á_2014

Trung Quốc

Huấn luyện viên: Hao Wei

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMZhang Yue (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (23 tuổi)
22HVLiu Shanshan (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (22 tuổi)
32HVWang Lingling (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (25 tuổi)
42HVLi Jiayue (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (23 tuổi)
52HVWu Haiyan (c) (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (21 tuổi)
62HVLi Dongna (1988-12-06)6 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
73TVXu Yanlu (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (22 tuổi)
83TVHuang Yini (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
94Lou Jiahui (1991-05-26)26 tháng 5, 1991 (22 tuổi)
104Li Ying (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
114Yang Li (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (23 tuổi)
121TMChi Xiaohui (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (25 tuổi)
134Gao Qi (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (22 tuổi)
144Gu Yasha (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (23 tuổi)
153TVLi Xianglin (1989-09-14)14 tháng 9, 1989 (24 tuổi)
163TVWang Chen (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (24 tuổi)
173TVZhang Xin (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (21 tuổi)
183TVHan Peng (1989-12-20)20 tháng 12, 1989 (24 tuổi)
193TVZhou Feifei (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (26 tuổi)
203TVZhang Rui (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (25 tuổi)
213TVWang Shanshan (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (24 tuổi)
221TMWang Yun (1989-05-30)30 tháng 5, 1989 (24 tuổi)
233TVRen Guixin (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
244Zhao Rong
254Ma Xiaoxu (1988-06-05)5 tháng 6, 1988 (25 tuổi)

Myanmar

Huấn luyện viên: Myat Myat Oo

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMMya Phu Ngon (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (24 tuổi)
22HVKhin Than Wai (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (18 tuổi)
32HVZin Mar Win (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (24 tuổi)
42HVMoe Moe War (c) (1984-09-21)21 tháng 9, 1984 (29 tuổi)
52HVPhu Pwint Khaing (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (26 tuổi)
62HVSan San Maw (1980-10-05)5 tháng 10, 1980 (33 tuổi)
73TVThan Than Htwe (1986-07-24)24 tháng 7, 1986 (27 tuổi)
84Naw Ar Lo Wer Phaw (1988-01-11)11 tháng 1, 1988 (26 tuổi)
94Ye Ye Oo (1990-08-01)1 tháng 8, 1990 (23 tuổi)
104Khin Malar Tun (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (25 tuổi)
113TVKhin Moe Wai (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (24 tuổi)
124Margret Marri (1986-10-16)16 tháng 10, 1986 (27 tuổi)
134May Thu Kyaw
142HVAye Aye Moe
154Nilar Win (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (24 tuổi)
164Shew Sin Aung
172HVMyint Myint Aye (1988-12-27)27 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
183TVMay Sabai Phoo
192HVZar Chi Oo (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (26 tuổi)
201TMMay Khin Ya Min (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (28 tuổi)
214Yun Me Me Lwin
223TVNan Kyay Ngon (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (28 tuổi)
233TVWin Theingi Tun (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (19 tuổi)

Hàn Quốc

Đội hình được công bố vào ngày 15 tháng 4.

Huấn luyện viên: Yoon Duk-yeo

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMJun Min-kyung (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (29 tuổi)370 Goyang Daekyo
22HVSeo Hyun-sook (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (22 tuổi)90 Goyang Daekyo
32HVLee Eun-mi (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (25 tuổi)5712 Goyang Daekyo
42HVEo Hee-jin (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (23 tuổi)10 Seoul WFC
52HVKim Do-yeon (1988-12-07)7 tháng 12, 1988 (25 tuổi)400 Hyundai Red Angels
62HVLim Seon-joo (1990-11-27)27 tháng 11, 1990 (23 tuổi)281 Hyundai Red Angels
73TVJeon Ga-eul (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (25 tuổi)4915 Hyundai Red Angels
83TVCho So-hyun (c) (1988-06-24)24 tháng 6, 1988 (25 tuổi)593 Hyundai Red Angels
94Park Eun-sun (1986-12-25)25 tháng 12, 1986 (27 tuổi)2011 Seoul WFC
104Ji So-yun (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (23 tuổi)5928 Chelsea L.F.C.
113TVKim Soo-yun (1989-08-30)30 tháng 8, 1989 (24 tuổi)399 Jeonbuk KSPO WFC
124Yoo Young-a (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (26 tuổi)4017 Hyundai Red Angels
133TVKwon Hah-nul (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (26 tuổi)7310 Busan Sangmu
143TVKim Na-rae (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (23 tuổi)232 Hyundai Red Angels
153TVPark Hee-young (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (23 tuổi)161 Daejeon WFC
163TVLee Young-ju (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (22 tuổi)00 Busan Sangmu
174Yeo Min-ji (1993-04-27)27 tháng 4, 1993 (21 tuổi)132 Daejeon WFC
181TMKim Jung-mi (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (29 tuổi)740 Hyundai Red Angels
192HVSong Su-ran (1990-09-07)7 tháng 9, 1990 (23 tuổi)20 Daejeon WFC
202HVKim Hye-ri (1990-06-25)25 tháng 6, 1990 (23 tuổi)270 Hyundai Red Angels
211TMMin Yu-kyeong (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (18 tuổi)00 Hanyang University
223TVLee So-dam (1994-10-12)12 tháng 10, 1994 (19 tuổi)60 Ulsan College
232HVAhn Hye-in (1995-08-14)14 tháng 8, 1995 (18 tuổi)40 Uiduk University

Thái Lan

Huấn luyện viên: Nuengruethai Sathongwien

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMWaraporn Boonsing (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (24 tuổi) BG-Bandit Asia
22HVDarut Changplook (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (26 tuổi) North Bangkok College
32HVNatthakarn Chinwong (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (22 tuổi) Khonkaen Sport School
42HVDuangnapa Sritala (c) (1986-02-04)4 tháng 2, 1986 (28 tuổi) Bangkok-Thonburi
52HVKwanruethai Kunupatham (1990-10-19)19 tháng 10, 1990 (23 tuổi) BG-Bandit Asia
63TVPikul Khueanpet (1988-09-20)20 tháng 9, 1988 (25 tuổi) BG-Bandit Asia
73TVSilawan Intamee (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (20 tuổi) Chonburi Sriprathum
83TVNaphat Seesraum (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (27 tuổi) Speranza F.C.
92HVWarunee Phetwiset (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (23 tuổi) Chonburi Sriprathum
102HVSunisa Srangthaisong (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (26 tuổi) BG-Bandit Asia
113TVAinon Phancha (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (22 tuổi) Chonburi Sriprathum
124Alisa Rukpinij (1995-02-02)2 tháng 2, 1995 (19 tuổi) Chonburi Sriprathum
133TVOrathai Srimanee (1988-06-12)12 tháng 6, 1988 (25 tuổi) BG-Bandit Asia
143TVSupaporn Gaewbaen (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (29 tuổi) BG-Bandit Asia
154Pajaree Thaoto (1992-10-12)12 tháng 10, 1992 (21 tuổi) BG-Bandit Asia
162HVKwanruedi Saengchan (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (20 tuổi) BG-Bandit Asia
173TVAnootsara Maijarern (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (28 tuổi) Royal Thai Air Force
181TMSukanya Chor.Charoenying (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (26 tuổi) Royal Thai Air Force
194Taneekarn Dangda (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (21 tuổi) Bangkok-Thonburi
204Rattikan Thongsombut (1991-07-07)7 tháng 7, 1991 (22 tuổi) BG-Bandit Asia
213TVKanjana Sungngoen (1986-09-21)21 tháng 9, 1986 (27 tuổi) Speranza F.C.
221TMYada Sengyong (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (20 tuổi) North Bangkok College
234Nisa Romyen (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (24 tuổi) North Bangkok College
243TVJaruwan Chaiyaruk
253TVDujdao Wahamongkon